Luật nhân quyền đang kìm hãm quyền tự trị của người Māori, theo nhận định của chuyên gia Andrew Erueti

The tino rangatiratanga haki (flag) outside parliament on the day of the Treaty Principles Bill introduction

“Luật nhân quyền, vốn được thiết kế để bảo vệ chống lại sự phân biệt đối xử, đang bị sử dụng để cản trở quyền tự trị và quản lý của người Māori, một nhà nghiên cứu pháp lý cho biết.\n\nNghiên cứu mới của Phó Giáo sư Andrew Erueti (thuộc các bộ tộc Ngāti Ruanui, Te Āti Haunui-a-Pāpārangi) từ Trường Luật Auckland, mang tên Indigenous Rights Beyond the Liberal Frame (Quyền của người bản địa vượt ra ngoài khuôn khổ tự do), khám phá cách các chính phủ sử dụng ngôn ngữ “bình đẳng”, “không phân biệt đối xử” và “một luật cho tất cả” để chống lại quyền tự trị của người Māori và quá trình chuyển đổi hiến pháp.\n\n“Đó là về quyền lực, ai nắm giữ nó và ai được quyết định công lý trông như thế nào ở đất nước này,” ông Erueti nói.\n\nÔng Erueti chia sẻ với RNZ rằng nghiên cứu này là phản ứng trước “những cuộc thảo luận ngày càng tăng từ các chính trị gia về việc các biện pháp dành cho người Māori mang tính phân biệt đối xử”.\n\n“Cuộc thảo luận đó dường như nổi bật hơn bây giờ so với trước đây, và tôi nghĩ nó cần một câu trả lời có nguyên tắc dựa trên luật pháp và luật nhân quyền. Đó là động lực chính,” ông nói thêm.\n\n[imagepost]\n\n## Một thanh gươm hai lưỡi\n\nÔng Erueti cho biết, nhân quyền từ lâu đã là trung tâm trong cuộc đấu tranh đòi công lý của người Māori.\n\nNăm 2004, sau khi Đạo luật Bờ biển và Đáy biển xóa bỏ quyền sở hữu theo phong tục, các nhà lãnh đạo Māori đã thành công đưa một vụ kiện ra trước Ủy ban Liên Hợp Quốc về Xóa bỏ Phân biệt Chủng tộc.\n\n“Người Māori đã sử dụng nhân quyền để bảo vệ các yêu sách về tài sản. Việc có một trọng tài độc lập nhân danh nhân quyền là rất quan trọng,” ông Erueti nhấn mạnh.\n\nTuy nhiên, ông cho rằng, những nguyên tắc pháp lý tương tự giờ đây đang bị vũ khí hóa để làm suy yếu quyền tự trị của người Māori, và khẳng định rằng nhân quyền đã trở thành “một thanh gươm hai lưỡi”.\n\n“Trong khi nhân quyền được xem rộng rãi là công cụ cho công lý và sự công bằng, nghiên cứu lại tiết lộ một nghịch lý – những nguyên tắc được thiết kế để bảo vệ chống lại sự phân biệt đối xử giờ đây lại đang được sử dụng để thực sự ngăn chặn các sáng kiến do người Māori dẫn dắt.”\n\nVới sự trỗi dậy của quyền bản địa, ông Erueti cho biết ngày càng có nhiều tuyên bố rằng việc đối xử ưu tiên, quyền tài sản và các thỏa thuận Hiệp ước phân biệt đối xử với những người không phải Māori.\n\n“Chúng tôi không có nhiều án lệ ở New Zealand về vấn đề này (kaupapa) – nó nổi bật hơn ở Bắc Mỹ – nhưng bạn có thể thấy nó đang đến gần.\n\n“Luận điệu chính trị đang thay đổi. Đó là lý do tại sao tôi muốn khuyến khích một cuộc tranh luận có thông tin hơn về cách dung hòa quyền bản địa với nhân quyền và cách người Māori có thể tự bảo vệ mình tốt hơn,” ông giải thích.\n\n[imagepost]\n\nTrọng tâm của cuộc tranh luận là tino rangatiratanga, một lời hứa nền tảng của Te Tiriti o Waitangi (Hiệp ước Waitangi).\n\nThường được dịch là ‘quyền tự quyết’ hoặc ‘chủ quyền’, nó đề cập đến quyền của người Māori được đưa ra quyết định cho chính họ, theo các nguyên tắc truyền thống (tikanga) của họ.\n\n“Vấn đề nan giải với hiệp ước luôn là về quyền lực được chia sẻ,” ông Erueti nói. “Quan điểm thông thường hiện nay là quyền lực chính trị phải được chia sẻ – đó chắc chắn là ý định của người Māori.\n\n“Câu hỏi là làm thế nào để thực hiện điều đó trong thời điểm hiện tại.”\n\nTrong các cuộc đàm phán về Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về Quyền của các Dân tộc Bản địa (UNDRIP), các nhà vận động người Māori đã thúc đẩy việc khẳng định quyền tự quyết, nhưng các quan chức New Zealand đã phản đối.\n\n“Họ nói rằng tuyên bố chỉ nên công nhận các quyền con người tiêu chuẩn như bình đẳng, áp dụng cho người Māori.\n\n“Các yêu sách về quyền tự quản hoặc tự quyết đã bị phản đối mạnh mẽ,” ông Erueti nói, đồng thời cho biết New Zealand đã luôn gặp khó khăn với quan niệm về quyền lực.\n\n“Mối lo ngại là người Māori có thể sử dụng những quyền đó để yêu cầu quyền tự quản bộ tộc như ở Hoa Kỳ… vì vậy họ đã sử dụng nhân quyền để làm suy yếu hoặc vũ khí hóa chống lại các yêu sách về tino rangatiratanga.”\n\n## Vì sao New Zealand phản kháng?\n\nÔng Erueti đã so sánh lịch sử của Aotearoa (tên Māori của New Zealand) với Hoa Kỳ, nơi các truyền thống hiến pháp tạo không gian cho chủ quyền bộ tộc.\n\n“Ở Hoa Kỳ, thiết lập hiến pháp có nghĩa là trao quyền cho người dân và sẽ là một tiêu chuẩn kép nếu từ chối các Quốc gia Bản địa (First Nations) quyền tương tự, vì vậy họ đã phát triển ý tưởng về các quốc gia trong một quốc gia,” ông nói với RNZ.\n\n“Ở New Zealand, dưới sự cai trị của đế quốc Anh, có ít mong muốn hơn trong việc công nhận quyền tài phán. Tốc độ định cư và thu hồi đất đã khiến tino rangatiratanga bị gạt sang một bên, trong khi trọng tâm chuyển sang quyền đất đai.\n\n“Với việc mất đất, các bộ tộc (iwi) cũng mất khả năng thực hiện tino rangatiratanga. Các thể chế bộ tộc đã bị suy yếu.”\n\nÔng cho biết hiện nay có sự hồi sinh của phong trào ‘Do người Māori, vì người Māori’, “nơi các bộ tộc và cộng đồng tìm cách thực hiện quyền lực, cung cấp cho người dân của họ và thiết lập lại vai trò đó”.\n\n

A host of flags accompanied the many thousands of marchers protesting against foreshore and seabed legislation in 2004. On the right is the first New Zealand flag; also prominent is the tino rangatiratanga flag, a flag of self-determination, designed in 1989–90. Photograph by Michael Hall. Museum of New Zealand Te Papa Tongarewa, MA_E.003515. p285
A host of flags accompanied the marchers protesting against foreshore and seabed
legislation in 2004. – Photo: – Photograph by Michael Hall. Museum of New Zealand Te
Papa Tongarewa, MA_E.003515. p285
\n\nÔng nói rằng các cuộc tranh luận gần đây đã làm nổi bật rõ nét những căng thẳng này.\n\nCác sáng kiến như Te Aka Whai Ora (Cơ quan Y tế Māori), các dịch vụ do bộ tộc dẫn dắt, và các đề xuất hiến pháp như Matike Mai và He Puapua đã bị chỉ trích là ly khai hoặc dựa trên chủng tộc.\n\n“Mối quan ngại của tôi là các cáo buộc phân biệt đối xử sẽ ngày càng được đưa ra chống lại các sáng kiến như Cơ quan Y tế Māori, các tổ chức y tế bộ tộc và các cơ quan tự trị Māori đô thị,” ông Erueti nói.\n\nÔng cho biết, các cơ quan bộ tộc có thể được bảo vệ, dẫn chiếu một án lệ của Hoa Kỳ công nhận rằng các bộ tộc được miễn trừ khỏi các cáo buộc phân biệt đối xử, bởi vì họ hoạt động như các thực thể chính trị, chứ không phải chủng tộc.\n\nTuy nhiên, các cơ quan tự trị Māori đô thị dễ bị tổn thương hơn.\n\n“Một câu hỏi đặt ra là liệu họ có thể tự coi mình là các thực thể chính trị giống như bộ tộc hay không – nhưng điều đó có nguy cơ tập trung hóa quyền lực Māori theo những cách không phải lúc nào cũng phù hợp.\n\n“Điều đó khiến tôi nghĩ rằng giải pháp có thể nằm ở tikanga Māori, các nguyên tắc như manaakitanga (lòng hiếu khách/quan tâm), whanaungatanga (quan hệ họ hàng/cộng đồng), mana (uy tín/quyền lực) và utu (đền đáp/công lý).\n\n“Tikanga có thể cung cấp cơ sở để giải quyết những thách thức này theo cách mà luật nhân quyền đơn thuần không thể.”\n\nNghiên cứu của ông Erueti so sánh một mô hình nhân quyền tự do với một mô hình phi thực dân hóa.\n\nThứ nhất, mô hình tự do dựa trên sự bình đẳng cá nhân, nhưng ông lập luận rằng nó hạn chế quyền tự trị của người Māori. Thứ hai, mô hình phi thực dân hóa xem các bộ tộc (iwi) và các nhóm bộ tộc nhỏ (hapū) là các thực thể chính trị với quyền tự quản.\n\n“Mô hình phi thực dân hóa là về quyền tự quyết của bộ tộc – các bộ tộc là các thực thể chính trị, giống như quốc gia, thực hiện quyền lực,” ông giải thích.\n\nÔng nói, những mô hình này không phải để thúc đẩy chủ nghĩa ly khai, mà là để khôi phục sự cân bằng cho mối quan hệ Hiệp ước.\n\n“Công lý thực sự có nghĩa là nhiều hơn sự đối xử bình đẳng. Nó có nghĩa là công nhận lịch sử, các mối quan hệ và quyền lực chính trị của các dân tộc bản địa, và sẵn sàng chia sẻ quyền lực.”\n\nÔng Erueti cho biết bằng chứng rõ ràng nhất về tino rangatiratanga trong hành động đã xuất hiện trong đại dịch.\n\n“Khi các cộng đồng Māori được trao quyền cung cấp vắc-xin, khi nguồn tài trợ chảy trực tiếp đến các tổ chức Māori cơ sở, nó đã tạo ra sự khác biệt thực sự. Chỉ trong vài tháng, khoảng 150.000 người đã được tiêm vắc-xin.\n\n“Điều đó cho thấy rằng, khi người Māori được tin tưởng với quyền lực, quyền tự chủ và tài nguyên, các cộng đồng của chúng tôi sẽ hoàn thành công việc và giúp người dân của chúng tôi an toàn hơn.”\n\n“Đó là bài học – hãy tin tưởng người Māori với quyền lực đó và nó sẽ hiệu quả.””,
“slug”: “luat-nhan-quyen-kim-ham-quyen-tu-tri-maori”

Theo rnz.co.nz

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *