Scott Watson tiếp tục ngồi tù: Tòa bác kháng cáo vụ án mạng Marlborough Sounds

Scott Watson.

Tòa Phúc thẩm đã bác bỏ nỗ lực hủy bỏ các bản án kết tội Scott Watson trong vụ sát hại Olivia Hope và Ben Smart. Luật sư của Watson, Kerry Cook, cho biết Watson “rất thất vọng” với quyết định này. “Anh ấy vẫn khẳng định mình vô tội. Anh ấy đã chỉ thị cho chúng tôi chuẩn bị đơn xin kháng cáo lên Tòa án Tối cao.”

Watson – người đã trải qua một phần tư thế kỷ trong tù vì vụ sát hại Smart và Hope – đã được Tòa Phúc thẩm xét xử lại vụ án vào tháng 6 năm ngoái. Hai người bạn đến từ Blenheim, 21 và 17 tuổi, được nhìn thấy lần cuối khi bước từ taxi nước lên một chiếc du thuyền lạ ở Marlborough Sounds vào rạng sáng ngày 1 tháng 1 năm 1998, sau một bữa tiệc đêm Giao thừa tại Furneaux Lodge. Thi thể của họ chưa bao giờ được tìm thấy.

Đơn kháng cáo tập trung vào việc sử dụng các bức ảnh ghép được trình cho các nhân chứng trước phiên tòa ban đầu, và độ tin cậy của các xét nghiệm pháp y được sử dụng để chứng minh hai sợi tóc tìm thấy trên thuyền của Watson thuộc về Hope.

Ben Smart and Olivia Hope
Ben Smart and Olivia Hope (Source: Supplied)

Một quyết định dài gần 300 trang được các Thẩm phán Christine French, Patricia Courtney và Susan Thomas công bố vào thứ Tư, cho rằng không có sự sai sót nào trong việc xét xử liên quan đến bằng chứng tóc hoặc việc nhận dạng người lái taxi nước Guy Wallace. “Xét toàn bộ vụ án, tòa án hài lòng rằng phiên tòa của Watson là công bằng và các phán quyết có tội của bồi thẩm đoàn đã dựa trên một vụ án thuyết phục do bên công tố đưa ra. Các bản án sát hại của Watson phải được giữ nguyên.”

Kháng cáo kéo dài

Watson bị kết tội sát hại trong một phiên tòa xét xử bởi bồi thẩm đoàn tại Tòa án Tối cao vào năm 1999.

Vấn đề then chốt tại phiên tòa là liệu Watson có phải là người đàn ông duy nhất mà Hope và Smart đã lên thuyền cùng lần cuối họ được nhìn thấy hay không. Hiện đã chấp nhận rằng hai nạn nhân đã chết dưới tay người đàn ông đó trong những hoàn cảnh cấu thành tội giết người. Do không có hung khí giết người hay thi thể nào, vụ án ban đầu dựa vào bằng chứng gián tiếp – bao gồm hai sợi tóc vàng được tìm thấy thuộc về Hope và được thu hồi từ thuyền Blade của Watson, và việc Watson được Wallace nhận dạng là người đàn ông duy nhất từ một bức ảnh ghép.

Watson đã kháng cáo các bản án của mình lên Tòa Phúc thẩm vào năm 2000 nhưng bị bác bỏ. Sau đó, anh ta nộp đơn lên Hội đồng Cơ mật để xin phép kháng cáo đặc biệt, nhưng bị từ chối vào cuối năm 2003. Một đơn xin thực hiện đặc quyền ân xá của hoàng gia, một con đường đặc biệt để mở lại các vụ án hình sự khi một người có thể bị kết án sai, đã bị từ chối vào năm 2013. Watson đã nộp đơn xin ân xá hoàng gia lần thứ hai vào tháng 11 năm 2017, và vào năm 2020, toàn quyền đã chuyển vấn đề các bản án của anh ta lên Tòa Phúc thẩm để xác định liệu có xảy ra sai sót tư pháp hay không.

Trọng tâm của phiên điều trần kéo dài năm ngày, diễn ra vào tháng 6 năm ngoái, là xem xét bằng chứng mới về sợi tóc thuộc về Hope và độ tin cậy của việc Wallace nhận dạng Watson.

Watson đã bị từ chối ân xá năm lần kể từ khi anh ta đủ điều kiện cách đây tám năm – một phần vì anh ta từ chối nhận tội.

Bằng chứng tóc và nhận dạng qua ảnh

Trong đơn kháng cáo, Watson đã dựa vào ý kiến chuyên gia mới thách thức độ tin cậy của bằng chứng pháp y tại phiên tòa về hai sợi tóc được tìm thấy trên một tấm chăn họa tiết da hổ trên thuyền Blade.

Tòa án đã xem xét việc thu thập và xử lý các sợi tóc; độ tin cậy của kết quả xét nghiệm DNA; và tính công bằng, chính xác của bằng chứng được đưa ra về các xét nghiệm đó tại phiên tòa.

Tòa án nhận thấy không có vấn đề gì về độ tin cậy của bằng chứng tóc, và việc chúng bị lẫn lộn trong phòng thí nghiệm với những sợi tóc lấy từ nhà Hope hoặc được chuyển lên thuyền Blade bằng các phương tiện khác là cực kỳ khó xảy ra.

Đơn kháng cáo cũng xem xét liệu một bức ảnh ghép do cảnh sát sử dụng có khiến các nhân chứng có xu hướng chọn Watson hay không.

Tại phiên tòa ban đầu, vụ án của bên công tố hoàn toàn dựa vào việc tài xế taxi nước Wallace nhận dạng chính xác Watson, người đã đưa cặp đôi trẻ lên du thuyền của một người lạ vào rạng sáng.

Việc nhận dạng chính xác đó có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với vụ án của bên công tố, như Tòa Phúc thẩm đã xác nhận vào năm 2000 và một lần nữa vào năm 2022.

Sau khi ban đầu mô tả một người đàn ông hoàn toàn khác và không thể chọn Watson từ một bức ảnh ghép, Wallace đã được cho xem một bức ảnh duy nhất của Watson.

Ba tháng sau, sau khi được xem một loạt ảnh được gọi là “ảnh ghép B”, Wallace đã chọn Watson là người đàn ông mà anh ta đã nhìn thấy.

Wallace – người đã tự tử vào năm 2021 – đã rút lại lời khai ngay sau đó, nói rằng anh ta bị cảnh sát gây áp lực và trong hai thập kỷ, anh ta đã thề rằng Watson không phải là người đàn ông bí ẩn đó.

Tòa án nhận thấy bức ảnh ghép không khiến các nhân chứng có xu hướng chọn Watson và rằng hiệu ứng tích lũy của các bằng chứng gián tiếp khác, bao gồm mô tả của nhiều nhân chứng về Watson từ những người có mặt tại Furneaux Lodge vào đêm Hope và Smart biến mất, đã ủng hộ việc Wallace nhận dạng Watson trong bức ảnh ghép.

“Một phiên tòa công bằng”

Tòa Phúc thẩm cho biết, với “những tranh cãi không ngừng xung quanh vụ án này”, họ phải chứng minh đã xem xét đầy đủ tất cả các vấn đề do Watson nêu ra.

Tòa án cho biết vấn đề thực sự duy nhất tại phiên tòa là liệu anh ta có phải là người đàn ông duy nhất trên taxi nước đêm đó hay không. Cả bên công tố và bên bào chữa đều chấp nhận tại phiên tòa rằng người đàn ông duy nhất được nhận dạng tại Furneaux Lodge chính là người đàn ông được Wallace chở trên taxi nước.

Tòa án cho biết bằng chứng gián tiếp chống lại Watson bao gồm mô tả về các tương tác của anh ta với nhiều người tham gia tiệc khác đêm đó; những mâu thuẫn đáng kể giữa lời giải thích của chính anh ta về các hoạt động của mình vào ngày đầu năm mới và các lần nhìn thấy (và không nhìn thấy) thuyền Blade; bằng chứng pháp y; và việc anh ta ngay lập tức sơn lại và khử trùng thuyền của mình sau khi rời Endeavour Inlet.

“Mặc dù bên bào chữa đưa ra các lời giải thích thay thế, hành vi của Watson từ rạng sáng và trong những ngày sau đó phù hợp với hành động của một người có ý định tránh bị phát hiện và che giấu bằng chứng buộc tội.”

Bên công tố lập luận rằng kẻ sát nhân phải là một người đàn ông đã tham dự Furneaux Lodge và có một chiếc du thuyền neo đậu trong vịnh vào ngày 31 tháng 12 năm 1997, tại vị trí được các nhân chứng mô tả, và rất có thể là người duy nhất trên chiếc du thuyền đó.

Do đó, bằng cách loại trừ, bên công tố cho rằng Watson là kẻ sát nhân.

“Tòa án không cho rằng không có lỗi và sai sót trong quá trình xét xử hoặc liên quan đến các khía cạnh của bằng chứng. Điều đó khó có thể gây ngạc nhiên trong một phiên tòa (và cuộc điều tra của cảnh sát) có độ dài và phức tạp như vụ án của Watson.”

“Tuy nhiên, không có gì trong những lỗi và sai sót này, dù riêng lẻ hay tổng hợp, cấu thành một sự sai sót tư pháp.”

“Đó là một phiên tòa công bằng.”

Theo 1news.co.nz

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *